Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lapp"

noun
Overlapping laws
/ˌoʊvərˈlæpɪŋ lɔːz/

luật chồng chéo

verb
almost slapped the child

suýt tát con

noun
lapp
/læp/

đấu giá hoặc cuộc đấu giá

noun
overlapping events
/ˌoʊ.vɚˈlæpɪŋ ɪˈvɛnts/

Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời

adjective
unflappable
/ʌnˈflæp.ə.bəl/

bình tĩnh, không bị xao nhãng hoặc lo lắng trong những tình huống khó khăn

verb
flapping
/ˈflæp.ɪŋ/

sự vỗ cánh

adjective
overlapping
/ˈoʊvərˌlæpɪŋ/

sự chồng chéo

adjective
overlapping
/ˈoʊvərˌlæpɪŋ/

sự chồng chéo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY