Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Key"

noun phrase
key aspects
/kiː ˈæˌspekts/

những khía cạnh chính

noun phrase
key to getting rich
/kiː tuː ˈɡɛtɪŋ rɪtʃ/

chìa khóa để làm giàu

noun
key position
/kiː pəˈzɪʃən/

vị trí then chốt

noun
keyless entry system
/ˈkiːləs ˈɛntri ˈsɪstəm/

Hệ thống mở khóa không cần chìa

noun phrase
key concepts
/kiː ˈkɒn.septs/

các khái niệm chính

noun
hockey coach
/ˈhɒki koʊtʃ/

Huấn luyện viên khúc côn cầu

noun
Keynote
/ˈkiːnoʊt/

Bài phát biểu quan trọng

noun
Key Opinion Leader (KOL)
/kiː əˈpɪnjən ˈliːdə(r)/

Người có sức ảnh hưởng lớn

noun
key impediment
/kiː ɪmˈpedɪmənt/

trở ngại chính

noun
key sign
/kiː saɪn/

biển báo chính

noun
key detail
/kiː ˈdiːteɪl/

Chi tiết quan trọng

noun
keyword trend
/ˈkiːwɜːrd trɛnd/

xu hướng từ khóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY