Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Jun"

noun
jungle
/ˈdʒʌŋɡəl/

rừng nhiệt đới

noun
Junk mail
/dʒʌŋk meɪl/

Thư rác

noun
junior manager
/ˈdʒuːniər ˈmænɪdʒər/

làm sếp nhí

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

adjective
adjunct
/ˈædʒʌŋkt/

phụ tá, phụ thuộc

noun
April to June
/ˈeɪprəl tuː dʒuːn/

tháng 4 đến tháng 6

noun
keratoconjunctivitis sicca
/kɛrətoʊkəndʒʌŋktaɪˈvaɪtɪs ˈsɪkə/

Viêm giác mạc khô

noun
June
/dʒuːn/

Tháng Sáu

noun
junior high school graduate
/ˈdʒuːniər haɪ skuːl ˈɡrædʒuət/

học sinh tốt nghiệp THCS

noun
important juncture
/ɪmˈpɔːrtənt ˈdʒʌŋktʃər/

Thời điểm quan trọng

noun
Ureteropelvic Junction Obstruction
/juːˌriːtəʊˈpelvɪk ˈdʒʌŋkʃən əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản

noun
Ureteropelvic junction obstruction
/juːˈriːtəʊˌpelvɪk ˈdʒʌŋkʃən əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY