Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "July"

noun
Sixth of July night
/sɪksθ əv dʒuˈlaɪ naɪt/

Đêm mùng 6 tháng 7

noun
July 6th evening
dʒuˈlaɪ sɪksθ ˈiːvnɪŋ

Tối ngày 6 tháng 7

noun
July release
/dʒuˈlaɪ rɪˈliːs/

tiết lộ tháng 7

noun phrase
upcoming July
/ˌʌpkʌmɪŋ dʒuˈlaɪ/

tháng 7 sắp tới

noun
month of july
/mʌnθ ʌv dʒuˈlaɪ/

tháng Bảy

noun
july
/ˈdʒʌli/

tháng bảy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY