She was busy ironing her clothes.
Dịch: Cô ấy đang bận ủi quần áo.
Ironing can be a chore.
Dịch: Việc ủi quần áo có thể là một việc vặt.
Ủi/là
Làm phẳng
ủi/là
12/09/2025
/wiːk/
chấm dứt hoạt động kinh doanh
động trời
món cơm xào
hóa học protein
thiết bị đi xe máy
Phát hiện gây chấn động
cây bóng mát
Các biến đổi afin