Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IoT"

noun
Amniotic sac
/æmˈniɑːtɪk sæk/

Túi ối

noun
Biotech age
/ˈbaɪoʊˌtɛk eɪdʒ/

Kỷ nguyên công nghệ sinh học

noun
biotransformation
/ˌbaɪoʊtrænsfərˈmeɪʃən/

biến đổi sinh học

noun
Patriotic works
/ˌpeɪtriˈɒtɪk wɜːrks/

Các tác phẩm yêu nước

noun
Patriotic stall
/ˌpeɪtriˈɒtɪk stɔːl/

Quầy hàng yêu nước (tạm thời)

noun
patriotic spirit
/ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈspɪrɪt/

tinh thần yêu nước

noun
compatriot
/kəmˈpeɪtriət/

đồng bào

noun
Patriotic supporters
/ˌpeɪtriˈɒtɪk səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ yêu nước

adjective
Patriotic
/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/

Yêu nước

noun/verb
riot
/ˈraɪət/

cuộc bạo loạn, nổi loạn

noun
Patriotic movement
/ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈmuːvmənt/

Phong trào yêu nước

noun
worldwide Riot
/ˈwɜːrldwaɪd ˈraɪət/

Bạo loạn trên toàn thế giới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY