Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Invest in"

verb
invest in a high-end vehicle
/ɪnˈvɛst ɪn ə haɪ ɛnd ˈviːɪkəl/

đầu tư vào một chiếc xe cao cấp

verb
Invest in travel
/ɪnˈvɛst ɪn ˈtrævəl/

Đầu tư vào du lịch

verb phrase
over-invest in machinery
/oʊvər ɪnˈvɛstmənt ɪn məˈʃiːnəri/

đầu tư quá lớn vào máy móc

verb
invest in land
/ɪnˈvɛst ɪn lænd/

đầu tư vào đất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY