Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Insulation"

noun
insulation gear
/ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən ɡɪər/

Thiết bị cách nhiệt

noun
thermal insulation foam
/ˈθɜr.məl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən foʊm/

bọt cách nhiệt

noun
insulation sheet
/ˌɪnsəˈleɪʃən ʃiːt/

tấm cách nhiệt

noun
heat insulation
/hiːt ˌɪnsəˈleɪʃən/

cách nhiệt

noun
insulation tape
/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən teɪp/

băng cách điện

noun
thermal insulation
/ˈθɜːrməl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/

Vật liệu cách nhiệt

noun
insulation material
/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən məˈtɪr.əl/

vật liệu cách nhiệt

noun
sound insulation
/saʊnd ˌɪnsəˈleɪʃən/

Cách âm

noun
heat insulation tape
/hiːt ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/

băng cách nhiệt

noun
thermal insulation tape
/ˈθɜːrməl ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/

băng cách nhiệt

noun
insulation
/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/

sự cách nhiệt

noun
pipe insulation
/paɪp ˌɪnsəˈleɪʃən/

Cách nhiệt ống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY