He is in the inner circle of the president.
Dịch: Anh ấy thuộc giới thân cận của tổng thống.
Only a few trusted advisors are in the inner circle.
Dịch: Chỉ một vài cố vấn đáng tin cậy nằm trong nhóm thân tín.
Bè lũ
Nhóm người có chung sở thích
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vẹt mào
Cơ sở hạ tầng sạc pin
sắp xếp lại
công nghệ nông nghiệp
kế hoạch kinh doanh
theo ý bạn
bộ sưu tập thu
trang trại máy chủ