His actions are inconsistent with his principles.
Dịch: Hành động của anh ấy mâu thuẫn với các nguyên tắc của anh ấy.
The new policy is inconsistent with the principles of fairness.
Dịch: Chính sách mới mâu thuẫn với các nguyên tắc công bằng.
Đi ngược lại các nguyên tắc
Chống lại các quy tắc
sự mâu thuẫn
mâu thuẫn
27/09/2025
/læp/
nghiên cứu
Địa chất biển
hướng dẫn thiết kế
Chộp giật, vồ lấy một cách lén lút
Người giàu có cảm xúc
Coxsackievirus
máy xúc đất
xã hội mạng lưới