The patient made an impressive recovery after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự phục hồi ấn tượng sau phẫu thuật.
The economy is showing signs of an impressive recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi ấn tượng.
Sự phục hồi đáng chú ý
Sự phục hồi nổi bật
phục hồi một cách ấn tượng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chương trình giảng dạy mô-đun
chứng chỉ thành thạo
Bằng cử nhân kinh tế
điểm tránh nóng
cộng đồng thi sắc đẹp
bản phát hành mới
giao thông đường sắt
xe thông minh