Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hyperactivity"

noun
attention deficit hyperactivity disorder
/ˌæd.dɪˈdʒɛtɪv haɪpərˈæk.tɪv dɪsˈɔːr.dər/

Rối loạn tăng động giảm chú ý

noun
hyperactivity disorder
/ˌhaɪpərˈæktɪvɪti dɪsˈɔrdər/

Rối loạn tăng động

noun
hyperactivity
/ˌhaɪpərækˈtɪvɪti/

Tình trạng tăng động

noun
hyperactivity
/ˌhaɪpərækˈtɪvɪti/

Tăng động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY