The heavy drop in the stock market caused widespread panic.
Dịch: Sự sụt giảm mạnh trên thị trường chứng khoán đã gây ra hoảng loạn trên diện rộng.
The paratroopers prepared for a heavy drop into the combat zone.
Dịch: Lính dù chuẩn bị cho một cuộc đổ bộ lớn vào khu vực chiến đấu.
Loét do virus herpes simplex (HSV), thường xuất hiện trong miệng hoặc trên bộ phận sinh dục.