Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heat"

noun
Heat shield
/ˈhiːt ʃiːld/

Tấm chắn nhiệt

noun
Gas water heater
/ɡæs ˈwɔːtər ˈhiːtər/

Bình nước nóng dùng gas

noun
immersion heater
/ɪˈmɜːrʒən ˈhiːtər/

bình đun nước nóng (loại nhúng)

noun
Theater experience
/ˈθiːətər ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm tại rạp

noun
heat fluctuation
/hiːt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự dao động nhiệt

noun
heat waves
/ˈhiːt weɪvz/

đợt nắng nóng

verb
Cheat buyers
/tʃiːt ˈbaɪərz/

Lừa đảo người mua

verb
cheat death
/tʃiːt deθ/

thoát chết

noun
heat transfer coefficient
/hiːt trænsfɜːr koʊɪˈfɪʃənt/

hệ số truyền nhiệt

noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/

khả năng tỏa nhiệt

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

noun
cheating in exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɪn ɪɡˈzæmz/

gian lận thi cử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY