Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hardship"

verb phrase
undergo the greatest hardship
/ˌʌndərˈɡoʊ ðə ˈɡreɪtɪst ˈhɑːrdʃɪp/

chịu đựng gian khổ lớn nhất

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

noun
Financial hardship
/faɪˈnænʃəl ˈhɑːrdʃɪp/

Khó khăn tài chính

noun
Hardships
/ˈhɑːrdʃɪps/

Sự gian khổ, sự khó khăn

verb phrase
persevering through hardship
/ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ θruː ˈhɑːrdʃɪp/

kiên trì vượt qua khó khăn

noun
economical hardship
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl ˈhɑːrdʃɪp/

khó khăn về kinh tế

noun
Time of hardship
/taɪm əv ˈhɑːrdʃɪp/

Thời gian khổ

noun
economic hardship
/ɪˈkɒnəmɪk ˈhɑːrdʃɪp/

Khó khăn kinh tế

noun
hardship
/ˈhɑːrdʃɪp/

sự khó khăn

noun
individual in hardship
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ɪn ˈhɑrdʃɪp/

cá nhân gặp khó khăn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY