Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hand"

verb
ask for hand in marriage
/æsk fɔːr hænd ɪn ˈmærɪdʒ/

cầu hôn

verb
hand down to son
/hænd daʊn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

noun
handset
/ˈhændset/

ống nghe điện thoại

idiom
living hand to mouth
/ˈlɪvɪŋ hænd tuː maʊθ/

Sống tằn tiện, sống qua ngày

adjective
right-handed
/ˈraɪtˈhændɪd/

thuận tay phải

noun
left-hander
/ˌleft ˈhændər/

Người thuận tay trái

noun
handstand
/ˈhændstænd/

trồng cây chuối

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

verb
walk hand in hand
/wɔːk hænd ɪn hænd/

đi tay trong tay

idiom
find a helping hand
/faɪnd ə ˈhelpɪŋ hænd/

tìm được sự giúp đỡ

noun
efficient handling
/ɪˈfɪʃənt ˈhændlɪŋ/

xử lý hiệu quả

verb
handle properly
/ˈhændl ˈprɑːpərli/

xử lý đúng cách

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY