Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Han"

adjective
life-changing
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/

thay đổi cuộc sống

verb
hurry across the river
/ˈhɜːri əˈkrɒs ðə ˈrɪvər/

nhanh chóng băng qua sông

adjective
youth enhancing
/juːθ ɪnˈhænsɪŋ/

làm tăng vẻ trẻ trung

noun
Asian beauty
/ˈeɪʒən ˈbjuːti/

Nhan sắc châu Á

noun
Unique sound
/juːˈniːk saʊnd/

Âm thanh độc đáo

noun
youth employment
/juːθ ɪmˈplɔɪmənt/

việc làm cho thanh niên

noun
Underemployed youth
/ˌʌndərɪmˈplɔɪd juːθ/

Thanh niên thiếu việc làm

noun
Chinese young adults
/ˌtʃaɪˈniːz jʌŋ əˈdʌlts/

Thanh niên Trung Quốc

noun
youth unemployment
/juːθ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

thanh niên thất nghiệp

noun
Unemployed youth
/ˌʌnɪmˈplɔɪd juːθ/

thanh niên không tìm được việc

noun
enhanced processing
/ɪnˈhænst ˈprɑːsesɪŋ/

xử lý tăng cường

noun phrase
simple elegance
/ˌsɪmpəl ˈelɪɡəns/

vẻ thanh lịch giản dị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY