Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Growth"

noun
inclusive growth
/ɪnˈkluːsɪv ɡroʊθ/

Tăng trưởng bao trùm

noun
tumor growth
/ˈtuːmər ɡroʊθ/

Sự phát triển của khối u

noun
green growth
/ɡriːn ɡroʊθ/

tăng trưởng xanh

noun
significant growth
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɡroʊθ/

sự tăng trưởng đáng kể

noun
substantial growth
/səbˈstænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng đáng kể

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

noun
growth hacking
/ɡroʊθ ˈhækɪŋ/

Tăng trưởng đột phá

noun
income growth
/ˈɪnkʌm ɡroʊθ/

tăng trưởng thu nhập

noun
High-growth occupation
/haɪ-ɡroʊθ ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp tăng trưởng cao

noun
growth prospect
/ɡroʊθ ˈprɑːspekt/

Triển vọng tăng trưởng

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY