noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/ những kỳ vọng ngày càng tăng
noun phrase
Growing wealth with age
Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác
noun
Growing deceit
Sự dối trá ngày càng tăng
noun phrase
growing number of scams
/ˈɡroʊɪŋ ˈnʌmbər əv skæmz/ số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng
noun
growing gap
khoảng cách ngày càng lớn
noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/ nguồn thu nhập phụ tăng dần
noun
growing separation
sự chia rẽ ngày càng tăng
noun
growing market
Thị trường đang phát triển