Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grooming"

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
nail grooming
/neɪl ˈɡruːmɪŋ/

chăm sóc móng tay

noun
animal grooming
/ˈænɪməl ˈɡruːmɪŋ/

Chăm sóc động vật

noun
nail grooming tools
/neɪl ˈɡruːmɪŋ tuːlz/

các dụng cụ chăm sóc móng tay

verb
grooming fish
/ˈɡruː.mɪŋ fɪʃ/

việc chăm sóc cá

noun
grooming
/ˈɡruːmɪŋ/

sự chăm sóc (đặc biệt là về mặt vệ sinh và diện mạo)

noun
pet grooming
/ˈpɛt ˈɡruːmɪŋ/

Dịch vụ chăm sóc cho thú cưng, bao gồm cắt tỉa lông, tắm rửa và chăm sóc sức khỏe cho chúng.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY