Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gossip"

adjective
gossipy
/ˈɡɒsɪpi/

Thích сп сп

noun
Gossip team
/ˈɡɒsɪp tiːm/

Team hóng hớt

noun
cosmetic surgery gossip
/ˌkɑːzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri ˈɡɑːsɪp/

tin đồn về phẫu thuật thẩm mỹ

noun
surgical enhancement gossip
/ˈsɜːrdʒɪkl ɪnˈhænsmənt ˈɡɒsɪp/

Tin đồn về phẫu thuật thẩm mỹ

noun
celebrity gossip
/səˈlebrəti ˈɡɒsɪp/

tin đồn về người nổi tiếng

noun
gossip level
/ˈɡɒsɪp ˈlevəl/

mức độ bàn tán, tầm cỡ tin đồn

noun
sacred gossip
/ˈseɪ.krɪd ˈɡɒs.ɪp/

loạn tâm thần

verb
gossiping
/ˈɡɒsɪpɪŋ/

đang tám chuyện, nói chuyện phiếm

noun
malicious gossip
/məˈlɪʃəs ˈɡɑːsɪp/

tin đồn ác ý

noun/verb
gossip
/ˈɡɒsɪp/

tin đồn

noun
gossip
/ˈɡɒs.ɪp/

Những tin đồn hoặc thông tin không chính thức, thường liên quan đến cuộc sống cá nhân của người khác.

noun
gossiping person
/ˈɡɑːsɪpɪŋ ˈpɜːrsən/

Người thích nói chuyện phiếm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY