Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ginseng"

adjective
Precious like ginseng
/ˈprɛʃəs laɪk ˈɡɪnsɛŋ/

Quý như sâm

adjective
Nutritious like ginseng
/njuːˈtrɪʃəs laɪk ˈdʒɪnsɛŋ/

Dinh dưỡng tựa nhân sâm

noun
ginseng market
/ˈdʒɪnsɛŋ ˈmɑːrkɪt/

thị trường sâm

noun
Ngoc Linh ginseng garden
/ˌnɒk ˈlɪŋ ˈɡɪnsɛŋ ˈɡɑːrdən/

vườn sâm Ngọc Linh

noun
Ginseng farm
/ˈdʒɪnsɛŋ fɑːrm/

Trang trại nhân sâm

noun phrase
Ginseng qualities
/ˈdʒɪnsɛŋ ˈkwɒlɪtiz/

Những phẩm chất của nhân sâm

noun phrase
Ginseng characteristics
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkærəktəˈrɪstɪks/

Đặc điểm của nhân sâm

noun
Ginseng cultivation area
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈɛəriə/

vùng trồng sâm

noun
Ginseng cultivation
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Nghề trồng sâm

noun
Ginseng properties
/ˈdʒɪnsɛŋ ˈprɒpərtiz/

đặc tính của cây sâm

noun
Underwater ginseng
/ˌʌndərˈwɔːtər ˈdʒɪnsɛŋ/

nhân sâm dưới nước

noun
ginseng water
/ˈdʒɪn.sɛŋ ˈwɔː.tər/

nước nhân sâm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY