Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Genetics"

noun
Epigenetics
/ˌepɪdʒɪnˈetɪks/

Nghiên cứu về các thay đổi trong biểu hiện gen mà không liên quan đến sự thay đổi trong trình tự DNA.

noun
molecular genetics
/məˈlɛkjʊlər dʒəˈnɛtɪks/

di truyền phân tử

noun
biogenetics
/ˌbaɪoʊdʒəˈnɛtɪks/

di truyền sinh học

noun
genetics
/dʒəˈnɛtɪks/

di truyền học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY