Her gender identity is female.
Dịch: Bản dạng giới của cô ấy là nữ.
He identifies his gender identity as male.
Dịch: Anh ấy xác định bản dạng giới của mình là nam.
Xác định giới tính
Giới tính tự xác định
xác nhận giới
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Khối điều khiển cơ bản
Cặp đôi điều hành/quản lý cấp cao
đội ngũ kỹ thuật
truyện tranh trên web
cảm giác sinh động
Vẻ đẹp đời thường
doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu
đường đầu, tuyến đầu