Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Game"

noun
Famous game show
/ˈfeɪməs ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi nổi tiếng

noun
Gaming laptop
/ˈɡeɪmɪŋ læptɒp/

Máy tính xách tay chơi game

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
chess game
/tʃes ɡeɪm/

ván cờ

noun
ligament sprain
/ˈlɪɡəmənt spreɪn/

bong gân dây chằng

noun
Management game
/ˈmænɪdʒmənt ɡeɪm/

Trò chơi quản lý

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

noun
Construction game
/kənˈstrʌkʃən ɡeɪm/

Trò chơi xây dựng

verb
See the game
/siː ðə ɡeɪm/

Xem trận đấu

noun
violent game
/ˈvaɪələnt ɡeɪm/

trò chơi bạo lực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY