Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gale"

noun
Senegalese striker

tiền đạo Senegal

noun
galette
/ɡæˈlɛt/

bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)

noun
florence nightingale
/ˈflɔːrəns ˈnaɪtɪŋɡeɪl/

Florence Nightingale là một nhà cải cách y tế người Anh, nổi tiếng với những đóng góp của bà cho nghề điều dưỡng và cải thiện điều kiện y tế.

noun
gale
/ɡeɪl/

gió mạnh

noun
sand gale
/sænd ɡeɪl/

cơn gió cát

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY