Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GL"

noun
Google Pixel 9
/ˈɡuːɡəl ˈpɪksəl naɪn/

Google Pixel 9 (tên một dòng điện thoại thông minh)

noun
Neglected issue
/nɪˈɡlektɪd ˈɪʃuː/

Vấn đề bị bỏ quên

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

phrase
After a long struggle
/ˈæftər ə lɔːŋ ˈstrʌɡəl/

Sau một thời gian dài đấu tranh

noun
global trip
/ˈɡloʊbəl trɪp/

chuyến đi vòng quanh thế giới

adjective/verb
struggling
/ˈstrʌɡəlɪŋ/

đấu tranh

noun
global recognition
/ˌɡloʊbəl rekəɡˈnɪʃən/

sự công nhận toàn cầu

noun
struggle for freedom
/ˈstrʌɡəl fɔːr ˈfriːdəm/

đấu tranh cho tự do

noun
jungle
/ˈdʒʌŋɡəl/

rừng nhiệt đới

noun
burglars
/ˈbɜːrɡlərːz/

những tên trộm

verb
burglarize
/ˈbɜːrɡləraɪz/

Đột nhập để trộm

noun
glucose tolerance
/ˈɡluːkoʊs ˈtɒlərəns/

khả năng dung nạp glucose

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY