The company has good future prospects.
Dịch: Công ty có triển vọng tương lai tốt.
What are the future prospects for this industry?
Dịch: Triển vọng tương lai của ngành công nghiệp này là gì?
Viễn cảnh tương lai
Tiềm năng
Có triển vọng
Triển vọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Màng nuôi
chứng tăng đường huyết
phòng xông hơi
khắc chì
Amoniac
Cam kết nghề nghiệp
Nguồn sống, huyết mạch
Người Thụy Điển