The project was funded directly by the government.
Dịch: Dự án được chính phủ cấp vốn trực tiếp.
We need to find ways to fund the project directly.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách để cấp vốn trực tiếp cho dự án.
Tài trợ trực tiếp
Hỗ trợ trực tiếp
Cấp vốn trực tiếp
Được cấp vốn trực tiếp
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
kịp thời cứu được
lường trước thành công
kiểm soát khả năng sinh sản
các khoa học lâm sàng hỗ trợ
cô gái mũm mĩm
Triều Tiên Bắc
chất rắn trong sữa
bôi môi