Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Function"

adverbial phrase
across all functions
/əˈkrɒs ɔːl ˈfʌŋkʃənz/

trong tất cả các bộ phận

noun
multifunctional complex
/ˌmʌltiˈfʌŋkʃənəl ˈkɒmpleks/

khu phức hợp đa năng

noun
functional design
/ˈfʌŋkʃənəl dɪˈzaɪn/

thiết kế chức năng

noun
Positioning function
/pəˈzɪʃənɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng định vị

noun
tracking function
/ˈtrækɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng theo dõi

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

noun
Functional family
/ˈfʌŋkʃənəl ˈfæməli/

Gia đình hòa thuận/Gia đình êm ấm

noun
Gaussian function
/ˈɡaʊsiən ˈfʌŋkʃən/

Hàm Gaussian

noun
system with malfunction
/ˈsɪstəm wɪθ mælˈfʌŋkʃən/

hệ thống có bộ trục trặc

idiom
A dysfunctional relationship

Cơm không lành canh không ngọt

noun
functional units
/ˈfʌŋkʃənəl ˈjuːnɪts/

các đơn vị chức năng

noun
Malfunctioning device
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ dɪˈvaɪs/

Thiết bị bị lỗi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY