những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cold front
/koʊld frʌnt/
đới lạnh
noun
crudités
/kruːdəˈteɪz/
rau sống (món khai vị)
verb
hurt
/hɜːrt/
đau
noun
duckling
/ˈdʌk.lɪŋ/
vịt con
noun
waitstaff
/ˈweɪt.stæf/
Nhân viên phục vụ (nhà hàng, quán cà phê, v.v.)
verb
follow along
/ˈfɒl.oʊ æˈlɒŋ/
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó
noun
garden bed
/ˈɡɑːrdn bɛd/
bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả