Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foster"

verb
Foster pride
/ˈfɑːstər praɪd/

Khơi dậy niềm tự hào

verb
foster relations
/ˈfɒstər rɪˈleɪʃənz/

thúc đẩy quan hệ

verb
Foster an orphan
/ˈfɒstər ən ˈɔːrfən/

Nhận nuôi trẻ mồ côi

verb
foster ambition
/ˈfɒstər æmˈbɪʃən/

nuôi dưỡng tham vọng

verb phrase
foster development
/ˈfɒstər dɪˈvɛləpmənt/

thúc đẩy sự phát triển

verb phrase
fostering relationships
/ˈfɒstərɪŋ rɪˈleɪʃənʃɪps/

xây dựng mối quan hệ

verb phrase
foster connection
/ˈfɒstər kəˈnekʃən/

nuôi dưỡng kết nối

verb
foster collaboration
/ˈfɒstər kəˌlæbəˈreɪʃən/

Thúc đẩy sự hợp tác

verb phrase
foster healthy routines
/ˈfɑːstər ˈhɛlθi ruˈtiːnz/

khuyến khích những thói quen lành mạnh

verb
foster cooperation
/ˈfɒstər koʊˌɒpəˈreɪʃən/

tăng cường hợp tác

noun
foster children
/ˈfɔːstər ˈtʃɪldrən/

con nuôi (được chăm sóc tạm thời)

verb
Foster diplomacy
/ˈfɒstər dɪˈploʊməsi/

Thúc đẩy ngoại giao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY