She has a flourishing career as a doctor.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thành công với vai trò là bác sĩ.
He is building a flourishing career in the tech industry.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp phát triển mạnh trong ngành công nghệ.
Sự nghiệp thịnh vượng
Sự nghiệp thành đạt
Nở rộ, phát triển mạnh
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Nhân viên mua sắm
Hiện tượng âm nhạc
Thời gian trôi nhanh quá
có cùng ý kiến hoặc quan điểm
Không an toàn việc làm
trí nhớ mạnh mẽ
nhảy lên bàn ăn
Quản lý dịch vụ khách sạn