Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fish"

noun
uncommon fish species
/ʌnˈkɒmən fɪʃ ˈspiːʃiːz/

các loài cá không phổ biến

noun
rare fish species
/rɛər fɪʃ ˈspiːʃiːz/

các loài cá quý hiếm

noun
shellfish farming
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈfɑrmɪŋ/

nuôi trồng thủy sản có vỏ

noun
fish culture
/ˈfɪʃ ˌkʌltʃər/

nuôi trồng thủy sản

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

noun
pre-mixed fish sauce
/ˌpriːˈmɪkst fɪʃ sɔːs/

nước mắm pha sẵn

noun
fishmonger
/ˈfɪʃmʌŋɡər/

người bán cá

noun
sour soup with fish
/ˈsaʊər suːp wɪθ fɪʃ/

canh chua cá

noun
fish die-off
/fɪʃ ˈdaɪˌɔf/

hiện tượng cá chết hàng loạt

noun
fishy transaction
/ˈfɪʃi trænzˈækʃən/

Giao dịch đáng ngờ

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

adjective
avaricious and selfish
/ˌævəˈrɪʃəs ænd ˈsɛlfɪʃ/

tham tàn và ích kỷ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY