Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fire"

noun
Crisis fire management
/ˈkraɪsɪs ˈfaɪər ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý chữa cháy khẩn cấp

noun
Fire emergency response
/faɪər ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns/

Ứng phó khẩn cấp cháy nổ

noun
Firearm guide
/ˈfaɪərˌɑːrm ɡaɪd/

Sách hướng dẫn về súng

noun
firearm safety
/ˈfaɪərɑːrm ˈseɪfti/

an toàn súng

verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/

bắn ba lần

verb/noun
starting fire
/ˈstɑːrtɪŋ faɪər/

khởi đầu đám cháy

noun phrase
many fire trucks

Nhiều xe chữa cháy

verb
fire breaks out
/ˈfaɪər breɪks aʊt/

hỏa hoạn bùng lên

noun phrase
Smoke and fire rising
/smoʊk ænd ˈfaɪər ˈraɪzɪŋ/

Khói lửa bốc

noun
Out of control fire
/ˌaʊt əv kənˈtroʊl ˈfaɪər/

Đám cháy mất kiểm soát

noun
Raging fire
/ˈreɪdʒɪŋ ˈfaɪər/

Đám cháy dữ dội

noun
building fire
/ˈbɪldɪŋ ˈfaɪər/

hỏa hoạn tòa nhà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY