Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Final exam"

noun
Final Examination
/ˈfaɪnl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Thi cuối kỳ; Thi hết môn

noun
final exam night
/ˈfaɪnl ɪɡˈzæm naɪt/

đêm thi cuối cùng

noun
final exams
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæmz/

kỳ thi cuối kỳ

noun
final exam period
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm ˈpɪərəd/

thời gian thi cuối kỳ

noun
final exam
/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm/

kỳ thi cuối kỳ

noun
final exam
/ˈfaɪ.nəl ɪɡˈzæm/

Kỳ thi cuối cùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY