Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fight"

verb
fight for sovereignty
/faɪt fɔːr ˈsɒvrənti/

đấu tranh cho chủ quyền

noun
bull fight
/ˈbʊl ˌfaɪt/

đấu bò tót

noun
infighting
/ˈɪnˌfaɪtɪŋ/

sự tranh giành nội bộ, sự đấu đá nội bộ

noun
fearless fighter
/ˈfɪrləs ˈfaɪtər/

chiến binh dũng cảm

noun
Social media fight
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə faɪt/

Tranh cãi trên mạng xã hội

verb
fight at
/faɪt æt/

chinh chiến tại

verb
fight back with guns
/faɪt bæk wɪð ɡʌnz/

dùng súng chống trả

noun
firefight
/ˈfaɪərfaɪt/

cuộc đọ súng

noun
tough fight
/tʌf faɪt/

cuộc chiến khó khăn

noun
fighting cock
/ˈfaɪtɪŋ kɒk/

gà chọi

noun
fighter aircraft production
/ˈfaɪtər ˈeəˌkræft prəˈdʌkʃən/

sản xuất máy bay chiến đấu

verb
fight seriously and win
/faɪt ˈsɪəriəsli ænd wɪn/

đấu nghiêm túc và giành chiến thắng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY