noun
infighting
sự tranh giành nội bộ, sự đấu đá nội bộ
noun
Social media fight
Tranh cãi trên mạng xã hội
noun
fighter aircraft production
/ˈfaɪtər ˈeəˌkræft prəˈdʌkʃən/ sản xuất máy bay chiến đấu
verb
fight seriously and win
/faɪt ˈsɪəriəsli ænd wɪn/ đấu nghiêm túc và giành chiến thắng