Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fatal"

noun
fatal self-harm
/ˈfeɪtl sɛlf hɑːrm/

tự tử

noun
Fatal click
/ˈfeɪtlɪk/

Cú nhấp chuột tai hại

noun
fatal collision with two victims
/ˈfeɪtl kəˈlɪʒən wɪθ tuː ˈvɪktɪmz/

Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân

noun
fatality rate
/fəˈtælɪti reɪt/

tỷ lệ tử vong

adjective
fatal
/ˈfeɪtl/

chết người, gây chết người

adjective
non-fatal
/ˌnɒnˈfeɪtl/

không gây thương vong

noun
fatality
/fəˈtælɪti/

trường hợp tử vong

noun
fatal flaw
/ˈfeɪtl flɔː/

nút gãy định mệnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY