noun
fasting blood sugar
lượng đường huyết lúc đói
noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/ Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai
noun
Fast-paced financing
/ˌfæst ˈpeɪst ˈfaɪnænsɪŋ/ Tài chính có nhịp độ nhanh
noun
fast teamwork
làm việc nhóm nhanh chóng
noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/ người làm nhanh để khỏi đổi ý