Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fast"

noun
fasting blood sugar
/ˈfæstɪŋ blʌd ˈʃʊɡər/

lượng đường huyết lúc đói

noun
Fast transaction
/fæst trænˈzækʃən/

Giao dịch nhanh

noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai

adjective
colorfast
/ˈkʌlərˌfæst/

bền màu

noun
Fast-paced financing
/ˌfæst ˈpeɪst ˈfaɪnænsɪŋ/

Tài chính có nhịp độ nhanh

noun
fast alignment
/fɑːst əˈlaɪnmənt/

sự căn chỉnh nhanh

noun
fast pace
/fæst peɪs/

nhịp độ nhanh

noun
fast teamwork
/fɑːst ˈtiːm.wɜːrk/

làm việc nhóm nhanh chóng

noun
Fast driving
/fɑːst ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe nhanh

noun
VinFast models
/vɪn.fɑːst ˈmɑː.dəlz/

Các mẫu xe VinFast

noun
VinFast duo
/vɪn fæst ˈduːoʊ/

Bộ đôi nhà VinFast

noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/

người làm nhanh để khỏi đổi ý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY