Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fair"

noun
private affairs
/ˈpraɪvət əˈfeərz/

chuyện riêng tư

noun
short-term affair
/ˌʃɔːrt ˈtɜːrm əˈfer/

mối tình chóng vánh

adjective
Fairly priced
/ˈfeərli praɪst/

Giá cả hợp lý

noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/

các hành vi lao động không công bằng

verb phrase
experience the worst unfairness
/ɪkˈspɪəriəns ðə wɜːst ʌnˈfeənəs/

chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất

noun
fair dialogue
/feər ˈdaɪəˌlɔɡ/

đối thoại công bằng

noun
Plain love affair
/pleɪn lʌv əˈfeər/

Mối tình đơn giản

noun
fair expense
/ˌfeər ɪkˈspens/

chi phí hợp lý

verb
come out of a fairy tale
/kʌm aʊt ʌv ə ˈfeəri teɪl/

bước ra từ truyện cổ tích

verb
Be treated unfairly
/biː ˈtriːtɪd ʌnˈfeəli/

Bị đối xử bất công

noun
Affair allegation
/əˈfer æləˈɡeɪʃən/

Nghi vấn tình cảm

noun
domestic affairs
/dəˈmestɪk əˈfeərz/

chuyện gia đình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY