noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/ các hành vi lao động không công bằng
verb phrase
experience the worst unfairness
/ɪkˈspɪəriəns ðə wɜːst ʌnˈfeənəs/ chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất
verb
come out of a fairy tale
/kʌm aʊt ʌv ə ˈfeəri teɪl/ bước ra từ truyện cổ tích