Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fail"

noun
technical failure
/ˈteknɪkl ˈfeɪljər/

sự cố kỹ thuật

noun
organ failure
/ˈɔːrɡən ˈfeɪljər/

suy tạng

noun
organ failure
/ˈɔːrɡən ˈfeɪljər/

suy tạng

noun
cable failure
/ˈkeɪbl ˈfeɪljər/

Sự cố cáp

noun
structural failure
/ˈstrʌktʃərəl ˈfeɪljər/

Hỏng hóc kết cấu

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

noun
brave failure
/breɪv ˈfeɪljər/

Thất bại dũng cảm

noun
audit failure
/ˈɔːdɪt ˈfeɪljər/

Sai sót kiểm toán

noun
miserable failure
/ˈmɪzərəbəl ˈfeɪljər/

thất bại thảm hại

noun
failure compensation claim
/ˈfeɪljər ˌkɑːmpənˈseɪʃən kleɪm/

đòi bồi thường thất bại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY