Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fact"

noun
external factors
/ɪkˈstɜːrnl ˈfæktərz/

các yếu tố bên ngoài

noun
scientific fact
/ˌsaɪənˈtɪfɪk fækt/

Sự thật khoa học

noun phrase
surprising facts
/sərˈpraɪzɪŋ fækts/

sự thật đáng ngạc nhiên

noun
exogenous factor
/ekˈsɒdʒənəs ˈfæktər/

yếu tố ngoại sinh

noun
outside factor
/ˈaʊtsaɪd ˈfæktər/

yếu tố bên ngoài

noun
alien artifact
/ˈeɪliən ˈɑːrtɪfækt/

hiện vật ngoài hành tinh

noun
factory outlet
/ˈfæktəri ˈaʊtlɛt/

Cửa hàng bán lẻ của nhà máy

noun
accident factors
/ˈæksɪdənt ˈfæktərz/

các yếu tố tai nạn

noun
Motorcycle manufacturer
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ˌmænjəˈfæktʃərər/

Nhà sản xuất xe máy

noun phrase
harsh facts
/hɑːrʃ fækts/

sự thật phũ phàng

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

verb
verify the facts
/ˈvɛrɪfaɪ ðə fækts/

xác minh sự việc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY