Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ethics"

noun
AI ethics
/ˌeɪ ˈaɪ ˈeθɪks/

Đạo đức AI

noun
vocational ethics
/voʊˈkeɪʃənəl ˈɛθɪks/

Đạo đức nghề nghiệp

noun
violation of educator ethics
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈɛdʒʊkeɪtər ˈɛθɪks/

vi phạm đạo đức nhà giáo

noun phrase
Japanese ethics
/ˌdʒæpəˈniːz ˈeθɪks/

Đạo đức Nhật Bản

noun
business ethics
/ˈbɪznɪs ˈeθɪks/

đạo đức kinh doanh

noun
personal ethics
/ˈpɜːrsənəl ˈɛθɪks/

đạo đức cá nhân

noun
social ethics
/ˈsoʊʃəl ˈɛθɪks/

đạo đức xã hội

noun
ethics hotline
/ˈɛθɪks ˈhɒtˌlaɪn/

đường dây nóng về đạo đức

noun
FIFA Ethics Committee
/ˈfiː.fə ˈeθ.ɪks kəˈmɪt.i/

Ủy ban Đạo đức FIFA

noun
family ethics
/ˈfæmɪli ˈɛθɪks/

đạo đức gia đình

noun
research ethics
/ˈriːsɜːrtʃ ˈɛθɪks/

đạo đức nghiên cứu

noun
professional ethics
/prəˈfɛʃənl ˈɛθɪks/

đạo đức nghề nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY