Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Epic"

verb
depict accurately
/dɪˈpɪkt ˈækjərətli/

Mô tả chính xác

noun
epic quest
/ˈepɪk kwest/

cuộc hành trình sử thi

noun
epicenter of the scandal
/ˈepɪˌsentər əv ðə ˈskændəl/

tâm điểm của vụ bê bối

noun
detailed depiction
/dɪˈteɪld dɪˈpɪkʃən/

chi tiết khắc họa

verb
Depict vividly
/dɪˈpɪkt ˈvɪvɪdli/

Khắc họa rõ nét

noun
Epic comeback
/ˌepɪk ˈkʌmbæk/

Màn comeback siêu chất

noun phrase
intimate depiction
/ˈɪntɪmət dɪˈpɪkʃən/

mô tả thân mật vui vẻ

verb
depict success
/dɪˈpɪkt səkˈsɛs/

thành công khắc họa

noun
epic film
/ˈepɪk fɪlm/

thước phim hào hùng

noun
depictor
/dɪˈpɪktər/

người miêu tả hoặc vẽ lại hình ảnh

noun
graphic depiction
/ˈɡræfɪk dɪˈpɪkʃən/

Miêu tả rõ ràng hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ

noun
depiction
/dɪˈpɪkʃən/

sự miêu tả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY