Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enlighten"

adjective
Enlightening
/ɪnˈlaɪtənɪŋ/

Khai sáng

adjective
enlightened
/ɪnˈlaɪtənd/

giác ngộ

noun
enlightened person
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɜːrsən/

người tỉnh táo giữa nhân gian

noun
Enlightened parenting
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɛərəntɪŋ/

cha mẹ thông thái

noun
Enlightened Parents
/ɪnˈlaɪtənd ˈperənts/

cha mẹ thông thái

verb
wish for enlightenment
/wɪʃ fɔːr ɪnˈlaɪtənmənt/

ước muốn tìm hiểu sáng suốt; mong muốn được khai sáng

noun
enlightened one
/ɪnˈlaɪtnd wʌn/

Người được khai sáng

noun
enlightened one
/ɪnˈlaɪtnd wʌn/

Người giác ngộ

noun
enlightener
/ɪnˈlaɪtənər/

Người khai sáng, người dạy dỗ, người truyền đạt kiến thức

verb
enlighten
/ɪnˈlaɪtən/

làm sáng tỏ, khai sáng

noun
enlightened being
/ɪnˈlaɪtənd ˈbiːɪŋ/

Sinh vật được giác ngộ

noun
enlightenment
/ɪnˈlaɪtənmənt/

Sự khai sáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY