noun
Underemployed youth
Thanh niên thiếu việc làm
noun
Unemployed youth
thanh niên không tìm được việc
noun
unemployment claim
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp
noun
unemployment compensation
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˌkɒmpenˈseɪʃən/ trợ cấp thất nghiệp
noun
unemployment insurance claim inquiry
/ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns kleɪm ɪnˈkwaɪəri/ tra cứu bảo hiểm thất nghiệp