Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Efficient"

noun
efficient drainage
/ɪˈfɪʃənt ˈdreɪnɪdʒ/

hệ thống thoát nước hiệu quả

noun
heat transfer coefficient
/hiːt trænsfɜːr koʊɪˈfɪʃənt/

hệ số truyền nhiệt

noun
efficient handling
/ɪˈfɪʃənt ˈhændlɪŋ/

xử lý hiệu quả

noun
energy-efficient lighting
/ˈenərdʒi ɪˈfɪʃənt ˈlaɪtɪŋ/

hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng

noun
efficient service
/ɪˈfɪʃənt ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ hiệu quả

noun
Efficient operating system
/ɪˈfɪʃənt ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành hiệu quả

noun
inefficient data usage
/ˌɪnɪˈfɪʃənt ˈdeɪtə ˈjuːsɪdʒ/

sử dụng dữ liệu không hiệu quả

noun
inefficient data usage
/ˌɪnɪˈfɪʃənt ˈdeɪtə ˈjuːsɪdʒ/

sử dụng dữ liệu không hiệu quả

noun
efficient worker
/ɪˈfɪʃənt ˈwɜːrkər/

người làm việc hiệu quả

noun
efficient governance
/ɪˈfɪʃənt ˈɡʌvərnəns/

quản trị hiệu quả

noun
Efficient business
/ɪˈfɪʃənt ˈbɪznɪs/

Hoạt động kinh doanh hiệu quả

noun
efficient process
/ɪˈfɪʃənt ˈproʊses/

quy trình hiệu quả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY