Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Edge"

noun
Homeownership knowledge
/ˌhoʊmˌoʊnərʃɪp ˈnɑːlɪdʒ/

Kiến thức về quyền sở hữu nhà

noun
Property knowledge
/ˈprɒpərti ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức về bất động sản

noun
cutting-edge research
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu tiên tiến

noun
superficial knowledge
/ˌsuːpərˈfɪʃəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức hời hợt

noun
medical knowledge
/ˈmedɪkəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức y khoa

adjective
Unacknowledged
/ˌʌnəkˈnɒlɪdʒd/

Không được công nhận

noun
Essential knowledge
/ɪˈsɛnʃəl ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức thiết yếu

noun
Sedge
/sɛdʒ/

Cây cói

noun
core knowledge
/kɔːr ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức cốt lõi

noun phrase
Lack of proper knowledge
/læk əv ˈprɒpər ˈnɒlɪdʒ/

Thiếu kiến thức đúng đắn

noun phrase
Lack of knowledge
/læk əv ˈnɒlɪdʒ/

Thiếu kiến thức

noun
knowledge gap
/ˈnɑːlɪdʒ ɡæp/

Khoảng cách kiến thức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY