Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dish"

noun
vegan dish
/ˈviːɡən dɪʃ/

Món ăn thuần chay

noun
dishonest behavior
/dɪsˈɒnɪst bɪˈheɪvjər/

hành vi không trung thực

adjective/verb
dishonored
/dɪsˈɒnərd/

bị làm ô danh, bị mất danh dự

noun
regional dish
/ˈriːdʒənəl dɪʃ/

món ăn đặc sản vùng miền

noun
classic dish
/ˈklæsɪk dɪʃ/

món ăn cổ điển

verb
wipe the dishes
/waɪp ðə ˈdɪʃɪz/

lau chén dĩa

verb
brandish
/ˈbrændɪʃ/

khua, vung (vũ khí)

noun
academic dishonesty
/ˌækəˈdemɪk dɪsˈɒnɪsti/

gian lận học thuật

verb
dishearten
/dɪsˈhɑːrtən/

làm nản lòng

noun phrase
Vietnamese dishes
/ˌviːetnəˈmiːz ˈdɪʃɪz/

Các món ăn Việt Nam

noun
attention-grabbing dish
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ dɪʃ/

món ăn gây chú ý

Noun
Outlandish remark
/ˌaʊtˈlændɪʃ rɪˈmɑːrk/

Phát ngôn kệch cỡm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY