The diagnostic capacity of the hospital was limited.
Dịch: Năng lực chẩn đoán của bệnh viện còn hạn chế.
We need to improve our diagnostic capacity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực chẩn đoán.
Khả năng chẩn đoán
Năng lực chẩn đoán
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Tướng quân hấp dẫn
hợp nhất, củng cố
sách hướng dẫn
hai chiều
nhiễm ký sinh trùng
video quảng cáo
đánh giá thực tập sinh
đội phục vụ tiệc